Có 2 kết quả:

弯腰 wān yāo ㄨㄢ ㄧㄠ彎腰 wān yāo ㄨㄢ ㄧㄠ

1/2

Từ điển phổ thông

cúi lưng, cúi xuống

Từ điển Trung-Anh

to stoop

Từ điển phổ thông

cúi lưng, cúi xuống

Từ điển Trung-Anh

to stoop